Từ điển Thiều Chửu
獗 - quyết/quệ
① Thế giặc tung hoành gọi là xương quyết 猖獗. Tục quen đọc mà chữ quệ.

Từ điển Trần Văn Chánh
獗 - quyết/quệ
(văn) Ngang ngạnh, tung hoành, hung hăng, hùng hổ. Xem 猖獗 [changjué].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獗 - quyết
Kẻ gian xảo nịnh bợ.